Công ty TNHH Phát triển công nghệ & Thương mại NAM ANH
Địa chỉ: Số 17, ngõ 564/32/89 Nguyễn Văn Cừ, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội
Email: namanhtechcom@gmail.com Hotline: 0912 312 607

Cáp điểu khiển DVV/DSTA – 0,6/1 KV - Cadivi

Giá liên hệ
Mã SP: Cap_dieu_khien_ruot_dong.jpg
Liên hệ để có giá tốt nhất
Thông tin chi tiết sản phẩm
 Cáp điều khiển ruột đồng, cách điện PVC, không màn chắn chống nhiễu, giáp hai lớp băng thép, vỏ PVC
Tổng quan: Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu DVV/DSTA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Tiêu chuẩn áp dụng: 
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Hoặc JIS C 3401-1992
Nhận biết lõi:
Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Cấu trúc: 

Thông số kỹ thuật: 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC.

 

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Điện trở DC tối đa ở 200C

Tiết diện danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Nominal area

Structure

Approx.conductor diameter

Nominal thickness of insulation

Max.DC resistance at 200C

mm2

N0/mm

mm

mm

W/km

0,5

1/0,80

0,80

0,8

36,0

0,75

1/0,97

0,97

0,8

24,5

1

7/0,425

1,275

0,8

18,1

1,25

7/0,45

1,35

0,8

16,7

1,5

7/0,52

1,56

0,8

12,1

2

7/0,60

1,80

0,8

9,43

2,5

7/0,67

2,01

0,8

7,41

3

7/0,75

2,25

1,0

6,18

3,5

7/0,80

2,40

1,0

5,30

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

5,5

7/1,00

3,00

1,0

3,40

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

8

7/1,20

3,60

1,0

2,31

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

11

7/1,40

4,20

1,0

1,71

14

7/1,60

4,80

1,0

1,33

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15


Tiết diện danh định

Nominal area

2 lõi – 2 cores

3 lõi – 3 cores

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness of steel tape

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

 Đường kính tổng gần đúng (*)

    Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness of steel tape

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,5

10,8

181

0,2

1,5

11,2

199

0,75

0,2

1,5

11,1

194

0,2

1,5

11,6

215

1

0,2

1,5

11,8

214

0,2

1,5

12,2

240

1,25

0,2

1,5

11,9

220

0,2

1,5

12,4

248

1,5

0,2

1,5

12,3

238

0,2

1,5

12,8

270

2

0,2

1,5

12,8

259

0,2

1,5

13,3

298

2,5

0,2

1,5

13,2

279

0,2

1,5

13,8

323

3

0,2

1,5

14,5

328

0,2

1,5

15,2

384

3,5

0,2

1,5

14,8

344

0,2

1,5

15,5

405

4

0,2

1,5

15,1

360

0,2

1,5

15,8

427

5,5

0,2

1,5

16,0

413

0,2

1,5

16,8

497

6

0,2

1,5

16,2

428

0,2

1,5

17,1

517

8

0,2

1,5

17,2

490

0,2

1,5

18,1

602

10

0,2

1,5

18,1

554

0,2

1,5

19,1

688

11

0,2

1,5

18,4

576

0,2

1,5

19,4

718

14

0,2

1,5

19,6

671

0,2

1,5

20,7

848

16

0,2

1,5

20,2

721

0,2

1,5

21,3

917

 

Tiết diện danh định

Nominal area

4 lõi – 4 cores

5 lõi – 5 cores

 Chiều dày băng thép danh định

 Nominal thickness of steel tape

  Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

 Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày băng thép danh định

 Nominal thickness of steel tape

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

 Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,5

11,8

222

0,2

1,5

12,5

246

0,75

0,2

1,5

12,2

242

0,2

1,5

12,9

269

1

0,2

1,5

13,0

273

0,2

1,5

13,8

305

1,25

0,2

1,5

13,1

282

0,2

1,5

14,0

316

1,5

0,2

1,5

13,6

310

0,2

1,5

14,5

349

2

0,2

1,5

14,2

345

0,2

1,5

15,2

390

2,5

0,2

1,5

14,7

377

0,2

1,5

15,7

429

3

0,2

1,5

16,3

452

0,2

1,5

17,5

518

3,5

0,2

1,5

16,6

479

0,2

1,5

17,9

549

4

0,2

1,5

17,0

506

0,2

1,5

18,3

583

5,5

0,2

1,5

18,1

595

0,2

1,6

19,7

699

6

0,2

1,5

18,4

621

0,2

1,6

20,0

730

8

0,2

1,6

19,8

738

0,2

1,6

21,3

861

10

0,2

1,6

20,8

849

0,2

1,7

22,7

1006

11

0,2

1,6

21,2

888

0,2

1,7

23,1

1054

14

0,2

1,7

22,9

1066

0,2

1,7

24,8

1258

16

0,2

1,7

23,6

1157

0,2

1,8

25,8

1380


Tiết diện danh định

Nominal area

7 lõi – 7 cores

8 lõi – 8 cores

 Chiều dày băng thép danh định

 Nominal thickness of steel tape

   Chiều dày vỏ danh định

 Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness of steel tape

    Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

 Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,5

13,2

280

0,2

1,5

14,0

312

0,75

0,2

1,5

13,7

310

0,2

1,5

14,6

347

1

0,2

1,5

14,6

355

0,2

1,5

15,6

399

1,25

0,2

1,5

14,9

369

0,2

1,5

15,9

416

1,5

0,2

1,5

15,5

412

0,2

1,5

16,6

466

2

0,2

1,5

16,2

465

0,2

1,5

17,4

527

2,5

0,2

1,5

16,8

516

0,2

1,5

18,1

585

3

0,2

1,6

19,0

637

0,2

1,6

20,4

727

3,5

0,2

1,6

19,4

679

0,2

1,6

20,9

776

4

0,2

1,6

19,9

723

0,2

1,6

21,4

827

5,5

0,2

1,6

21,2

865

0,2

1,7

23,2

1003

6

0,2

1,6

21,6

906

0,2

1,7

23,6

1051

8

0,2

1,7

23,2

1091

0,2

1,8

25,4

1266

10

0,2

1,7

24,6

1272

0,2

1,8

26,9

1477

11

0,2

1,8

25,2

1348

0,2

1,8

27,4

1551

14

0,2

1,8

27,0

1622

0,2

-

-

-

16

0,2

1,9

28,1

1783

0,2

-

-

-

iết diện danh định

Nominal area

10 lõi – 10 cores

12 lõi – 12 cores

  Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness of steel tape

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

 Đường kính tổng gần đúng (*)

    Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày băng thép danh định

 Nominal thickness of steel tape

 Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,5

15,6

363

0,2

1,5

16,0

391

0,75

0,2

1,5

16,3

404

0,2

1,5

16,7

438

1

0,2

1,5

17,5

468

0,2

1,5

18,0

511

1,25

0,2

1,5

17,8

488

0,2

1,5

18,3

534

1,5

0,2

1,5

18,6

548

0,2

1,6

19,3

612

2

0,2

1,6

19,8

633

0,2

1,6

20,3

699

2,5

0,2

1,6

20,6

704

0,2

1,6

21,2

782

3

0,2

1,7

23,4

875

0,2

1,7

24,1

976

3,5

0,2

1,7

24,0

935

0,2

1,7

24,7

1046

4

0,2

1,7

24,6

998

0,2

1,8

25,5

1131

5,5

0,2

1,8

26,6

1214

0,2

1,8

27,4

1369

6

0,2

1,8

27,1

1272

0,2

1,9

28,1

1450

8

0,2

1,9

29,2

1536

0,2

1,9

30,1

1744

10

0,2

2,0

31,2

1809

0,2

2,0

32,6

2095

11

0,2

2,0

31,8

1901

0,2

2,0

33,2

2204

  

 

Tiết diện danh định

Nominal area

14 lõi – 14 cores

16 lõi – 16 cores

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness of steel tape

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

 Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

 Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness of steel tape

 Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,5

16,6

424

0,2

1,5

17,3

459

0,75

0,2

1,5

17,3

478

0,2

1,5

18,1

519

1

0,2

1,5

18,7

560

0,2

1,6

19,7

619

1,25

0,2

1,6

19,2

595

0,2

1,6

20,1

649

1,5

0,2

1,6

20,1

675

0,2

1,6

21,1

738

2

0,2

1,6

21,2

774

0,2

1,7

22,4

860

2,5

0,2

1,7

22,3

879

0,2

1,7

23,4

967

3

0,2

1,8

25,3

1100

0,2

1,8

26,6

1212

3,5

0,2

1,8

26,0

1180

0,2

1,8

27,3

1303

4

0,2

1,8

26,7

1264

0,2

1,9

28,2

1410

5,5

0,2

1,9

28,9

1551

0,2

1,9

30,3

1720

6

0,2

1,9

29,4

1630

0,2

1,9

30,9

1809

8

0,2

2,0

31,7

1983

0,2

2,0

33,7

2240

10

0,2

2,1

34,3

2384

0,2

2,2

37,4

3113

11

0,2

2,1

34,9

2509

0,2

2,2

38,1

3264

 

Tiết diện danh định

Nominal area

14 lõi – 14 cores

16 lõi – 16 cores

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness of steel tape

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

 Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

 Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness of steel tape

 Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,5

16,6

424

0,2

1,5

17,3

459

0,75

0,2

1,5

17,3

478

0,2

1,5

18,1

519

1

0,2

1,5

18,7

560

0,2

1,6

19,7

619

1,25

0,2

1,6

19,2

595

0,2

1,6

20,1

649

1,5

0,2

1,6

20,1

675

0,2

1,6

21,1

738

2

0,2

1,6

21,2

774

0,2

1,7

22,4

860

2,5

0,2

1,7

22,3

879

0,2

1,7

23,4

967

3

0,2

1,8

25,3

1100

0,2

1,8

26,6

1212

3,5

0,2

1,8

26,0

1180

0,2

1,8

27,3

1303

4

0,2

1,8

26,7

1264

0,2

1,9

28,2

1410

5,5

0,2

1,9

28,9

1551

0,2

1,9

30,3

1720

6

0,2

1,9

29,4

1630

0,2

1,9

30,9

1809

8

0,2

2,0

31,7

1983

0,2

2,0

33,7

2240

10

0,2

2,1

34,3

2384

0,2

2,2

37,4

3113

11

0,2

2,1

34,9

2509

0,2

2,2

38,1

3264

 

Tiết diện danh định

Nominal area

19 lõi – 19 cores

24 lõi – 24 cores

Chiều dày băng thép danh định

 Nominal thickness of steel tape

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

    Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness of steel tape

    Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

 Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,5

18,0

504

0,2

1,6

20,6

617

0,75

0,2

1,6

19,1

582

0,2

1,6

21,6

704

1

0,2

1,6

20,6

686

0,2

1,7

23,7

845

1,25

0,2

1,6

21,0

721

0,2

1,7

24,1

889

1,5

0,2

1,7

22,2

834

0,2

1,8

25,6

1030

2

0,2

1,7

23,4

964

0,2

1,8

27,0

1194

2,5

0,2

1,7

24,5

1088

0,2

1,9

28,5

1364

3

0,2

1,8

27,9

1369

0,2

2,0

32,9

1751

3,5

0,2

1,9

28,8

1487

0,2

2,0

33,8

1885

4

0,2

1,9

29,6

1598

-

-

-

-

5,5

0,2

2,0

32,4

2006

-

-

-

-

6

0,2

2,0

33,0

2110

-

-

-

-

8

0,5

2,1

36,8

3011

-

-

-

-

10

0,5

2,2

39,3

3526

-

-

-

-

11

0,5

2,2

40,0

3702

-

-

-

-


Tiết diện danh định

Nominal area

27 lõi – 27 cores

30 lõi – 30 cores

 Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness of steel tape

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

  Đường kính tổng gần đúng (*)

 Approx.overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

   Chiều dày băng thép danh định

  Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

 Approx.overall diameter

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,6

21,0

655

0,2

1,6

21,6

700

0,75

0,2

1,7

22,2

761

0,2

1,7

22,9

816

1

0,2

1,7

24,1

905

0,2

1,8

25,0

984

1,25

0,2

1,7

24,5

953

0,2

1,8

25,5

1037

1,5

0,2

1,8

26,0

1108

0,2

1,8

26,9

1195

2

0,2

1,8

27,5

1289

0,2

1,9

28,6

1407

2,5

0,2

1,9

29,0

1476

0,2

1,9

29,9

1598

3

0,2

2,0

33,5

1897

0,2

2,1

34,8

2073

3,5

0,2

2,1

34,7

2062

0,5

2,1

37,0

2675

 

iết diện danh định

Nominal area

33 lõi – 33 cores

37 lõi – 37 cores

 Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness of steel tape

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

  Đường kính tổng gần đúng (*)

  Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày băng thép danh định

Nominal thickness of steel tape

 Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

 Đường kính tổng gần đúng (*)

 Approx.overall diameter

   Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,7

22,5

755

0,2

1,6

23,2

811

0,75

0,2

1,7

23,6

870

0,2

1,6

24,4

938

1

0,2

1,8

25,9

1052

0,2

1,7

26,7

1137

1,25

0,2

1,8

26,4

1109

0,2

1,7

27,3

1201

1,5

0,2

1,8

27,8

1281

0,2

1,8

28,9

1404

2

0,2

1,9

29,6

1512

0,2

1,8

30,6

1645

2,5

0,2

2,0

31,2

1735

0,2

1,9

32,7

1924

3

0,5

2,2

37,5

2691

0,5

2,1

38,8

2912

3,5

0,5

2,2

38,5

2883

0,5

2,1

39,8

3125

 

 

SUPPORT ONLINE 24/7

Mr Đông(Kỹ thuật)
Nguyenthedong
Cty Nam Anh: 0967767472
Mrs Thanh Hải
Thanhhainguyen
0979820282
Mr Đạt
035 8911019
  • Công trình cung cấp và lắp đặt hoàn chỉnh trạm biến áp 400kVA Tràng An - Thái Bình
  • Công ty KOHLER
  • Công ty SOCOMEC
  • Công ty YOUNGSUNG
  • Công ty Hager
  • Công ty Siemens
  • Công ty Schneider
  • Công ty LS
  • Công ty Hyundai
  • Công ty LS VN
  • Công ty Mitsubishi Electric
  • Cty TNHH ABB